Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bleeding heart


noun
1. garden plant having deep-pink drooping heart-shaped flowers
Syn:
lyreflower, lyre-flower, Dicentra spectabilis
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Dicentra, genus Dicentra
2. someone who is excessively sympathetic toward those who claim to be exploited or underprivileged
Hypernyms:
sympathizer, sympathiser, well-wisher


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.